Có 2 kết quả:
裱背 biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ • 裱褙 biǎo bèi ㄅㄧㄠˇ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mount a picture
(2) also written 裱褙[biao3 bei4]
(2) also written 裱褙[biao3 bei4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to mount a picture
Bình luận 0